VN520


              

容受

Phiên âm : róng shòu.

Hán Việt : dong thụ.

Thuần Việt : dung nạp; chịu đựng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dung nạp; chịu đựng. 容納;忍受.


Xem tất cả...