Phiên âm : róng xǔ.
Hán Việt : dong hứa.
Thuần Việt : cho phép; đồng ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho phép; đồng ý许可yuánzé wèntí juébù róngxǔ ràngbù.những vấn đề nguyên tắc quyết không được nhượng bộ.có thể; có lẽ或许;也许