VN520


              

容电器

Phiên âm : róng diàn qì.

Hán Việt : dong điện khí.

Thuần Việt : máy tụ điện; dung điện khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy tụ điện; dung điện khí
能储存电量的器件,是由两个接近而又互相绝缘的导体构成的类型很多,在电工、电信方面广泛应用见〖电容器〗


Xem tất cả...