Phiên âm : róng diàn qì.
Hán Việt : dong điện khí.
Thuần Việt : máy tụ điện; dung điện khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy tụ điện; dung điện khí能储存电量的器件,是由两个接近而又互相绝缘的导体构成的类型很多,在电工、电信方面广泛应用见〖电容器〗