VN520


              

容止

Phiên âm : rōng zhǐ.

Hán Việt : dung chỉ, dong chỉ.

Thuần Việt : dung mạo cử chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dung mạo cử chỉ. 儀容舉止.

♦Nghi dung cử chỉ.
♦Cho ở, chứa chấp. ◇Ngụy thư 魏書: Quá kì bất xuất, sa môn thân tử, dong chỉ giả tru nhất môn 過期不出, 沙門身死, 容止者誅一門 (Thích Lão chí 釋老志) Quá hạn mà không ra trình, sa môn phải chết, người chứa chấp sa môn bị giết cả nhà.


Xem tất cả...