VN520


              

容恕

Phiên âm : róng shù.

Hán Việt : dong thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

包容、寬恕。《後漢書.卷四四.張敏傳》:「若開相容恕, 著為定法者, 則是故設姦萌, 生長罪隙。」《初刻拍案驚奇》卷一七:「何況而今道流專一做邪淫不法之事的, 神天豈能容恕!」


Xem tất cả...