VN520


              

容器

Phiên âm : róng qì.

Hán Việt : dong khí.

Thuần Việt : đồ đựng; đồ chứa; vật chứa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ đựng; đồ chứa; vật chứa. 盛物品的器具.


Xem tất cả...