Phiên âm : róng qì.
Hán Việt : dong khí.
Thuần Việt : đồ đựng; đồ chứa; vật chứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ đựng; đồ chứa; vật chứa. 盛物品的器具.