VN520


              

容儀

Phiên âm : róng yí.

Hán Việt : dong nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

容貌儀表。《南史.卷一○.陳宣帝本紀》:「及長, 美容儀, 身長八尺三寸, 垂手過膝。」《文選.沈約.三月三日率爾成篇》:「愛而不可見, 宿昔減容儀。」


Xem tất cả...