VN520


              

容俟

Phiên âm : róng sì.

Hán Việt : dong sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等待。如:「容俟他來, 我們再討論吧!」也作「容待」。


Xem tất cả...