Phiên âm : jiā jǐ mín zú.
Hán Việt : gia cấp dân túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家家戶戶衣食充裕, 生活富足。《南齊書.卷三七.劉悛傳》:「府庫已實, 國用有儲, 乃量俸祿, 薄賦稅, 則家給民足。」也作「家給人足」。