VN520


              

家用

Phiên âm : jiā yòng.

Hán Việt : gia dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mọi thứ chi tiêu trong nhà. ◇Quản Tử 管子: Thị bất thành tứ, gia dụng túc dã 市不成肆, 家用足也 (Quyền tu 權修).
♦Sử dụng trong gia đình. ◎Như: gia dụng điện khí 家用電器 các máy điện dùng ở nhà như: máy truyền hình, tủ lạnh, máy giặt, v.v.


Xem tất cả...