Phiên âm : jiā shì fǎ tíng.
Hán Việt : gia sự pháp đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種設於地方法院內的法庭。以專業方法與不公開的形式, 調解家庭問題, 消弭家庭糾紛, 防止發生訴訟。