VN520


              

家事法庭

Phiên âm : jiā shì fǎ tíng.

Hán Việt : gia sự pháp đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種設於地方法院內的法庭。以專業方法與不公開的形式, 調解家庭問題, 消弭家庭糾紛, 防止發生訴訟。


Xem tất cả...