Phiên âm : yàn yǐn.
Hán Việt : yến ẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宴會飲酒。例公司在週年慶時, 特別準備豐盛的美酒佳餚, 好讓同仁歡暢宴飲。宴樂飲酒。《漢書.卷四七.文三王傳.梁孝王劉武傳》:「是時, 上未置太子, 與孝王宴飲。」也作「燕飲」。