Phiên âm : hài chu.
Hán Việt : hại xử.
Thuần Việt : hại; có hại; chỗ có hại; điều hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hại; có hại; chỗ có hại; điều hại. 對人或事物不利的因素;壞處.