VN520


              

宫妆

Phiên âm : gōng zhuāng.

Hán Việt : cung trang.

Thuần Việt : cung trang; ăn mặc trang điểm của cung nữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung trang; ăn mặc trang điểm của cung nữ
宫女的打扮装束


Xem tất cả...