Phiên âm : shì ěr rén xiá.
Hán Việt : thất nhĩ nhân hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邇, 近。室邇人遐比喻思念甚深, 卻不能相見。參見「室邇人遠」條。漢.徐淑〈答夫秦嘉書〉:「誰謂宋遠, 企予望之, 室邇人遐, 我勞如何。」《晉書.卷九四.隱逸傳.宋纖傳》:「其人如玉, 維國之琛。室邇人遐, 實勞我心。」