VN520


              

客情

Phiên âm : kè qíng.

Hán Việt : khách tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊子思鄉的愁緒。《樂府詩集.卷三七.相和歌辭十二.南朝宋.鮑照.東門行》:「離聲斷客情, 賓御皆涕零。」唐.姚揆〈潁川客舍〉詩:「鄉夢有時生枕上, 客情終日在眉頭。」


Xem tất cả...