Phiên âm : kè qíng.
Hán Việt : khách tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊子思鄉的愁緒。《樂府詩集.卷三七.相和歌辭十二.南朝宋.鮑照.東門行》:「離聲斷客情, 賓御皆涕零。」唐.姚揆〈潁川客舍〉詩:「鄉夢有時生枕上, 客情終日在眉頭。」