Phiên âm : kè bāng.
Hán Việt : khách bang.
Thuần Việt : đoàn lái buôn; bọn lái buôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoàn lái buôn; bọn lái buôn旧时 称从外地来的成伙商贩