VN520


              

客將司

Phiên âm : kè jiàng sī.

Hán Việt : khách tương ti.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時官府中辦理文書的官吏。《警世通言.卷一九.崔衙內白鷂招妖》:「正怎地煩惱, 則見客將司來覆道:『告相公, 有一司法, 姓羅名公適, 以新到任來公參。』」也作「客將」、「客司」。


Xem tất cả...