VN520


              

客家

Phiên âm : kè jiā.

Hán Việt : khách gia.

Thuần Việt : người Hẹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người Hẹ (chỉ người Hán từ lưu vực sông Hoàng Hà dần dần di chuyển đến phương Nam từ thế kỷ thứ 4 (cuối đời Tây Tấn), thế kỷ thứ 9 (cuối đời Đường), thế kỷ thứ 13 (cuối đời Nam Tống), nay phân bố ở các tỉnh Quảng Đông, Phúc Kiến, Quảng tây,Giang Tây, Hồ Nam, Đài loan. . ). 指在4世紀初(西晉末年), 9世紀末(唐朝末年)和 13世紀初(南宗末年)從黃河流 域逐漸遷徙到南方的漢人, 現在分布在廣東、福建、廣西、江西、湖南、臺灣等省區.


Xem tất cả...