VN520


              

客如雲集

Phiên âm : kè rú yún jí.

Hán Việt : khách như vân tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 門可羅雀, .

形容來賓人數眾多, 像密集的雲。如:「新郎、新娘兩家都是商界名人, 婚禮當天, 客如雲集。」


Xem tất cả...