Phiên âm : kè rú yún jí.
Hán Việt : khách như vân tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 門可羅雀, .
形容來賓人數眾多, 像密集的雲。如:「新郎、新娘兩家都是商界名人, 婚禮當天, 客如雲集。」