Phiên âm : kè tào huà.
Hán Việt : khách sáo thoại.
Thuần Việt : lời khách sáo; lời xã giao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời khách sáo; lời xã giao (những lời nói khách sáo như: làm phiền, làm ơn, đi cẩn thận nhé, xin dừng bước...)表示客气的话如:'劳驾、借光、慢走、 留步'