VN520


              

客場

Phiên âm : kè chǎng.

Hán Việt : khách tràng.

Thuần Việt : sân khách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sân khách (trong thi đấu thể thao). 體育比賽中, 主隊所在的場地對客隊來說叫客場.


Xem tất cả...