VN520


              

客体

Phiên âm : kè tǐ.

Hán Việt : khách thể.

Thuần Việt : khách thể; đồ vật; vật thể; vật khách quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khách thể; đồ vật; vật thể; vật khách quan
哲学上指主体以外的客观事物,是主体认识和实线的对象
法律上指主体的权利和义务所指向的对象,包括物品, 行为等


Xem tất cả...