Phiên âm : kè tǐ.
Hán Việt : khách thể.
Thuần Việt : khách thể; đồ vật; vật thể; vật khách quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khách thể; đồ vật; vật thể; vật khách quan哲学上指主体以外的客观事物,是主体认识和实线的对象法律上指主体的权利和义务所指向的对象,包括物品, 行为等