VN520


              

宠物

Phiên âm : chǒng wù.

Hán Việt : sủng vật.

Thuần Việt : Thú cưng; vật nuôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thú cưng; vật nuôi
Nǚrén, yǒushíhòu zhēnxiàng yīgè chǒngwù. Dàn yǒu shí hé dòngwùyuán lǐ de mǔ shīzi yěyǒu dé yī bǐ.
Phụ nữ, đôi khi như một con thú cưng. Nhưng đôi khi lại hung dữ ngang v