Phiên âm : chǒng rèn.
Hán Việt : sủng nhậm.
Thuần Việt : tin tưởng; tín nhiệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin tưởng; tín nhiệm (mang nghĩa xấu)得到偏爱和信赖(多含贬义)