Phiên âm : chǒngér.
Hán Việt : sủng nhân.
Thuần Việt : vật cưng; được mến chuộng; được ưa thích; người đư.
vật cưng; được mến chuộng; được ưa thích; người được yêu thích; con cưng; người được sủng ái; điều thích nhất; sủng thần; ái thiếp
比喻受到宠爱的人
shídài de chǒngér.
thời được sủng ái.