Phiên âm : bǎo dì.
Hán Việt : bảo địa.
Thuần Việt : vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa地理气候等条件优越而富庶之地敬称对方所在之地