VN520


              

完備

Phiên âm : wán bèi.

Hán Việt : hoàn bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 齊備, 齊全, 周備, 周全, 完滿, .

Trái nghĩa : 欠缺, .

工具完備.

♦Hoàn chỉnh sẵn sàng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quyền tòng chi, mệnh nhân liên dạ trúc đàn hoàn bị, đại hội bách quan 權從之, 命人連夜築壇完備, 大會百官 (Đệ bát thập tam hồi) (Tôn) Quyền nghe lời, sai người ngày đêm đắp đàn xong xuôi, hội họp cả trăm quan.


Xem tất cả...