Phiên âm : wán gōng.
Hán Việt : hoàn công.
Thuần Việt : hoàn công; hoàn thành .
Đồng nghĩa : 竣工, 落成, .
Trái nghĩa : 動工, 開工, 著手, .
hoàn công; hoàn thành (công trình)完成一项工程做完一件事