Phiên âm : zhōu bèi.
Hán Việt : chu bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 完備, .
Trái nghĩa : , .
完備。例登山前要有周備的計畫、齊全的裝備, 才能避免意外發生。周詳完備。如:「登山前須有周備的計畫、齊全的裝備, 以避免意外發生。」