VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
完具
Phiên âm :
wán jù.
Hán Việt :
hoàn cụ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
首尾完具.
完全中立 (wán quán zhōng lì) : hoàn toàn trung lập
完稅 (wán shuì) : nạp thuế; nộp thuế; đóng thuế
完好如初 (wán hǎo rú chū) : hoàn hảo như sơ
完畢 (wán bì) : hoàn tất
完備 (wán bèi) : hoàn bị
完整 (wán zhěng) : hoàn chỉnh
完善 (wán shàn) : hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ
完税证 (wán shuì zhèng) : Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế
完歸趙璧 (wán guī zhào bì) : hoàn quy triệu bích
完滿 (wán mǎn) : hoàn mãn
完工 (wán gōng) : hoàn công; hoàn thành
完竣 (wán jùn) : hoàn thuân
完美 (wán měi) : hoàn mĩ
完飯 (wán fàn) : hoàn phạn
完了 (wán liǎo) : xong xuôi; kết thúc
完具 (wán jù) : hoàn cụ
Xem tất cả...