Phiên âm : shǒu chē.
Hán Việt : thủ xa.
Thuần Việt : toa trưởng tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toa trưởng tàu货运列车中车长办公用的车厢,车身较短,挂在列车的最后