VN520


              

守株伺兔

Phiên âm : shǒu zhū sì tù.

Hán Việt : thủ chu tí thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻拘泥守成, 不知變通或妄想不勞而獲。參見「守株待兔」條。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「世易俗異, 事埶舛殊, 不能通其變, 而一度以揆之, 斯契船而求劍, 守株而伺兔也。」
義參「守株待兔」。見「守株待兔」條。


Xem tất cả...