VN520


              

守常

Phiên âm : shǒu cháng.

Hán Việt : thủ thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

固守常法。《淮南子.詮言》:「有以欲治而亂者, 未有以守常而失者也。」《文選.嵇康.養生論》:「謂商無十倍之價, 農無百斛之望, 此守常而不變者也。」


Xem tất cả...