Phiên âm : shǒu cháng.
Hán Việt : thủ thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固守常法。《淮南子.詮言》:「有以欲治而亂者, 未有以守常而失者也。」《文選.嵇康.養生論》:「謂商無十倍之價, 農無百斛之望, 此守常而不變者也。」