Phiên âm : shǒu zé.
Hán Việt : thủ tắc.
Thuần Việt : quy tắc; quy tắc chung; điều lệ, nguyên tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy tắc; quy tắc chung; điều lệ, nguyên tắc共同遵守的规则xuéshēngshǒuzé.quy tắc chung của học sinh.