Phiên âm : shǒu jié bù huí.
Hán Việt : thủ tiết bất hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅守節操而不改變。《舊唐書.卷五六.蕭銑等傳.史臣曰》:「輔公祏竊兵為叛, 王雄誕守節不回, 訓子孫以忠貞, 感士庶之流涕。」也作「守節不移」。