Phiên âm : shǒu xìn.
Hán Việt : thủ tín.
Thuần Việt : thủ tín; giữ chữ tín.
Đồng nghĩa : 取信, .
Trái nghĩa : 失信, 食言, 失約, .
thủ tín; giữ chữ tín遵守信用