VN520


              

守业

Phiên âm : shǒu yè.

Hán Việt : thủ nghiệp.

Thuần Việt : kế thừa; gìn giữ sự nghiệp của người đi trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế thừa; gìn giữ sự nghiệp của người đi trước
守住前人所创立的事业
bùdàn yào shǒuyè,érqiě yào chuàngyè.
không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.


Xem tất cả...