VN520


              

學者

Phiên âm : xué zhě.

Hán Việt : học giả.

Thuần Việt : học giả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học giả. 指在學術上有一定成就的人.

♦Người có học vấn uyên bác. ◇Tân Ngũ đại sử 新五代史: Dữ học giả giảng luận, chung nhật vô quyện 與學者講論, 終日無倦 (Quyển nhị thập ngũ, Đường Thần truyện 唐臣傳) Cùng với học giả giảng luận, cả ngày không mệt mỏi.
♦Người cầu học. ◇Luận Ngữ 論語: Cổ chi học giả vị kỉ, kim chi học giả vị nhân 古之學者為己, 今之學者為人 (Hiến vấn 憲問) Người đời xưa cầu học vì mình, người nay học vì người (nghĩa là mong cho người ta biết tới mình).


Xem tất cả...