VN520


              

學俸

Phiên âm : xué fèng.

Hán Việt : học bổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.官府發給生員的錢。元.朱德潤〈德政碑〉詩:「城中書生無學俸, 但得錢多作好頌。」2.舊時教師的薪俸。如:「因這學校學俸高, 所以吸引許多名師大儒。」


Xem tất cả...