VN520


              

學伴

Phiên âm : xué bàn.

Hán Việt : học bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在求學期間的伙伴, 通常指同屆同學。後亦稱同一家族的同年級同學為「學伴」。也作「學友」。


Xem tất cả...