Phiên âm : xué chéng.
Hán Việt : học thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
技藝或學業修習完畢, 且有所成就。《文明小史》第三六回:「莫如入陸軍學校, 學成了倒還有個出身。」