VN520


              

學成

Phiên âm : xué chéng.

Hán Việt : học thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

技藝或學業修習完畢, 且有所成就。《文明小史》第三六回:「莫如入陸軍學校, 學成了倒還有個出身。」


Xem tất cả...