Phiên âm : xué sheng zhuāng.
Hán Việt : học sanh trang.
Thuần Việt : quần áo học sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần áo học sinh. 一種服裝, 上身有三個沒有蓋的口袋, 領子不向下翻, 下身是西式長褲, 過去多是學生穿的.