Phiên âm : xué qiǎn cái shū.
Hán Việt : học thiển tài sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容學問淺薄。《冷眼觀》第二○回:「你我旁觀的人學淺才疏, 未能領略。」《孽海花》第一八回:「可惜小弟學淺才疏, 不能替國家宣揚令德。」也作「學疏才淺」。