VN520


              

學生

Phiên âm : xué sheng.

Hán Việt : học sinh.

Thuần Việt : học sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. học sinh. 在學校讀書的人.

♦Người đi học.
♦Học giả hoặc quan viên tự xưng (khiêm từ). ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Ngã học sanh xuất môn cửu liễu, cố hương hữu như thử hiền sĩ, cánh tọa bất tri, khả vi tàm quý 我學生出門久了, 故鄉有如此賢士, 竟坐不知, 可為慚愧 (Đệ nhất hồi) Bỉ nhân đi xa đã lâu, ở quê nhà có bậc hiền tài như vậy, (tôi) ngồi mãi (một chỗ) không biết, nên lấy làm hổ thẹn.


Xem tất cả...