VN520


              

學步

Phiên âm : xué bù.

Hán Việt : học bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.學習走路。如:「幼兒多在一歲半時開始學步。」2.模仿別人。參見「邯鄲學步」條。清.嚴復〈甲辰出都呈同里諸公〉詩:「江山如此人亦然, 學步羞稱時世賢。」


Xem tất cả...