Phiên âm : xué huì.
Hán Việt : học hội.
Thuần Việt : hội học thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội học thuật. 由研究某一學科的人組成的學術團體, 如物理學會、生物學會等.