VN520


              

學書紙

Phiên âm : xué shū zhǐ.

Hán Việt : học thư chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

練習寫字的紙。《喻世明言.卷三六.宋四公大鬧禁魂張》:「把窗柵再接住, 把小釘兒釘著, 再把學書紙糊了。」


Xem tất cả...