Phiên âm : xué shū zhǐ.
Hán Việt : học thư chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
練習寫字的紙。《喻世明言.卷三六.宋四公大鬧禁魂張》:「把窗柵再接住, 把小釘兒釘著, 再把學書紙糊了。」