VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
學府
Phiên âm :
xué fǔ.
Hán Việt :
học phủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
最高學府
學 (xué) : HỌC
學了個不留 (xué le gē bù liú) : học liễu cá bất lưu
學問淵博 (xué wèn yuān bó) : học vấn uyên bác
學優而仕 (xué yōu ér shì) : học ưu nhi sĩ
學術文化團體 (xué shù wén huà tuán tǐ) : học thuật văn hóa đoàn thể
學術自由 (xué shù zì yóu) : học thuật tự do
學人 (xué rén) : học nhân
學如逆水行舟 (xué rú nì shuǐ xíng zhōu) : học như nghịch thủy hành chu
學府 (xué fǔ) : học phủ
學俸 (xué fèng) : học bổng
學富五車 (xué fù wǔ jū) : học phú ngũ xa
學費 (xué fèi) : học phí
學淺才疏 (xué qiǎn cái shū) : học thiển tài sơ
學風 (xué fēng) : phong cách học tập
學成 (xué chéng) : học thành
學好 (xué hǎo) : gương tốt; học theo gương tốt
Xem tất cả...