Phiên âm : xué hǎo.
Hán Việt : học hảo.
Thuần Việt : gương tốt; học theo gương tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gương tốt; học theo gương tốt. 以好人好事為榜樣, 照著去做.